Có 2 kết quả:

節錄 jié lù ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨˋ节录 jié lù ㄐㄧㄝˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract
(2) to excerpt
(3) excerpt

Từ điển Trung-Anh

(1) to extract
(2) to excerpt
(3) excerpt